Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 81.7% (492 of 602 strings) Translation: FreeTube/Translations Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/free-tube/translations/vi/
This commit is contained in:
parent
f7b9c5acca
commit
03ee1d04f3
|
@ -77,6 +77,7 @@ Subscriptions:
|
||||||
Refresh Subscriptions: Refresh đăng ký
|
Refresh Subscriptions: Refresh đăng ký
|
||||||
This profile has a large number of subscriptions. Forcing RSS to avoid rate limiting: Kênh
|
This profile has a large number of subscriptions. Forcing RSS to avoid rate limiting: Kênh
|
||||||
này có nhiều người đăng ký. Buộc RSS để tránh bị giới hạn
|
này có nhiều người đăng ký. Buộc RSS để tránh bị giới hạn
|
||||||
|
Error Channels: Các kênh lỗi
|
||||||
Trending:
|
Trending:
|
||||||
Trending: 'Xu hướng'
|
Trending: 'Xu hướng'
|
||||||
Movies: Phim
|
Movies: Phim
|
||||||
|
@ -91,12 +92,19 @@ User Playlists:
|
||||||
Search bar placeholder: Tìm kiếm trong danh sách phát
|
Search bar placeholder: Tìm kiếm trong danh sách phát
|
||||||
Your saved videos are empty. Click on the save button on the corner of a video to have it listed here: Video
|
Your saved videos are empty. Click on the save button on the corner of a video to have it listed here: Video
|
||||||
đã lưu của bạn trống rỗng. Nhấp vào nút lưu ở góc video để được liệt kê tại đây
|
đã lưu của bạn trống rỗng. Nhấp vào nút lưu ở góc video để được liệt kê tại đây
|
||||||
|
Empty Search Message: Không có video nào trong danh sách này trùng với những gì
|
||||||
|
bạn đang tìm
|
||||||
|
Playlist Message: Trang này không liệt kê tất cả danh sách video bạn đã theo giỏi.
|
||||||
|
Nó chỉ hiển thị các video mà bạn đã lưu hoặc thêm vào mục yêu thích. Khi xong
|
||||||
|
việc, tất cả các video trên trang này sẽ được chuyển vào danh sách 'yêu thích'
|
||||||
History:
|
History:
|
||||||
# On History Page
|
# On History Page
|
||||||
History: 'Lịch sử'
|
History: 'Lịch sử'
|
||||||
Watch History: 'Lịch sử xem'
|
Watch History: 'Lịch sử xem'
|
||||||
Your history list is currently empty.: Lịch sử của bạn hiện đang trống.
|
Your history list is currently empty.: Lịch sử của bạn hiện đang trống.
|
||||||
Search bar placeholder: Tìm kiếm trong Lịch sử
|
Search bar placeholder: Tìm kiếm trong Lịch sử
|
||||||
|
Empty Search Message: Không có video nào trong lịch sử của bạn trùng với những gì
|
||||||
|
bạn đang tìm kiếm
|
||||||
Settings:
|
Settings:
|
||||||
# On Settings Page
|
# On Settings Page
|
||||||
Settings: 'Cài đặt'
|
Settings: 'Cài đặt'
|
||||||
|
@ -151,6 +159,7 @@ Settings:
|
||||||
Dark: 'Tối'
|
Dark: 'Tối'
|
||||||
Light: 'Sáng'
|
Light: 'Sáng'
|
||||||
Dracula: 'Ma cà rồng'
|
Dracula: 'Ma cà rồng'
|
||||||
|
System Default: Mặc định hệ thống
|
||||||
Main Color Theme:
|
Main Color Theme:
|
||||||
Main Color Theme: 'Màu chủ đề chính'
|
Main Color Theme: 'Màu chủ đề chính'
|
||||||
Red: 'Đỏ'
|
Red: 'Đỏ'
|
||||||
|
@ -217,6 +226,24 @@ Settings:
|
||||||
Display Play Button In Video Player: Hiển thị nút phát trong trình phát video
|
Display Play Button In Video Player: Hiển thị nút phát trong trình phát video
|
||||||
Next Video Interval: Khoảng thời gian Video Tiếp theo
|
Next Video Interval: Khoảng thời gian Video Tiếp theo
|
||||||
Fast-Forward / Rewind Interval: Khoảng thời gian tua đi / tua lại
|
Fast-Forward / Rewind Interval: Khoảng thời gian tua đi / tua lại
|
||||||
|
Screenshot:
|
||||||
|
Enable: Bật chức năng Chụp màn hình
|
||||||
|
Format Label: Định dạng chụp màn hình
|
||||||
|
Quality Label: Chất lượng chụp màn hình
|
||||||
|
File Name Label: Kiểu tên tệp
|
||||||
|
Folder Label: Chụp màn hình thư mục
|
||||||
|
Ask Path: Yêu cầu thứ mục lưu
|
||||||
|
Folder Button: Chọn thư mục
|
||||||
|
Error:
|
||||||
|
Empty File Name: Tên tệp. trống
|
||||||
|
Forbidden Characters: Các ký từ bị cấm
|
||||||
|
File Name Tooltip: Bạn có thể dùng các biến số dưới đây. %Y Năm 4 chữ số. %M
|
||||||
|
Tháng 2 chữ số. %D Ngày 2 chữ số. %H Giờ 2 chữ số. %N Phút 2 chữ số. %S Giây
|
||||||
|
2 chữ số. %T Phầm trăm giây 3 chữ số. %s Giây Video. %t Phần trăm giây Video
|
||||||
|
3 chữ số. %i Video ID. Bạn cũng có thể dùng dấu "\" hoặc "/" để tạo các thư
|
||||||
|
mục con.
|
||||||
|
Max Video Playback Rate: Tốc độ phát lại tối đa
|
||||||
|
Video Playback Rate Interval: khoảng cách phát lại video
|
||||||
Subscription Settings:
|
Subscription Settings:
|
||||||
Subscription Settings: 'Cài đặt đăng ký'
|
Subscription Settings: 'Cài đặt đăng ký'
|
||||||
Hide Videos on Watch: 'Ẩn video khi đã xem'
|
Hide Videos on Watch: 'Ẩn video khi đã xem'
|
||||||
|
@ -294,6 +321,14 @@ Settings:
|
||||||
Select Import Type: Chọn kiểu nhập vào
|
Select Import Type: Chọn kiểu nhập vào
|
||||||
Data Settings: Dữ liệu
|
Data Settings: Dữ liệu
|
||||||
Manage Subscriptions: Quản lý đăng ký
|
Manage Subscriptions: Quản lý đăng ký
|
||||||
|
Import Playlists: Thêm danh sách phát
|
||||||
|
All playlists has been successfully imported: Tất cả các danh sách phát đã được
|
||||||
|
thêm vào thành công
|
||||||
|
All playlists has been successfully exported: Tất cả các danh sách phát đã được
|
||||||
|
xuất thành công
|
||||||
|
Playlist insufficient data: Dữ liệu bị thiếu cho danh sách phát "$", bỏ qua mục
|
||||||
|
này
|
||||||
|
Export Playlists: Xuất danh sách phát
|
||||||
Distraction Free Settings:
|
Distraction Free Settings:
|
||||||
Hide Live Chat: Giấu live chat
|
Hide Live Chat: Giấu live chat
|
||||||
Hide Popular Videos: Giấu video phổ biến
|
Hide Popular Videos: Giấu video phổ biến
|
||||||
|
@ -306,6 +341,10 @@ Settings:
|
||||||
Distraction Free Settings: Chế độ không phân tâm
|
Distraction Free Settings: Chế độ không phân tâm
|
||||||
Hide Active Subscriptions: Ẩn Đăng ký Hiện hoạt
|
Hide Active Subscriptions: Ẩn Đăng ký Hiện hoạt
|
||||||
Hide Playlists: Ẩn danh sách phát
|
Hide Playlists: Ẩn danh sách phát
|
||||||
|
Hide Comments: Ẩn bình luận
|
||||||
|
Hide Live Streams: Ẩn phát trực tiếp
|
||||||
|
Hide Video Description: Ẩn mổ tả video
|
||||||
|
Hide Sharing Actions: Ẩn hoạt động chia sẻ
|
||||||
Privacy Settings:
|
Privacy Settings:
|
||||||
Are you sure you want to remove all subscriptions and profiles? This cannot be undone.: Bạn
|
Are you sure you want to remove all subscriptions and profiles? This cannot be undone.: Bạn
|
||||||
có muốn xóa toàn bộ đăng ký và profiles không? Điều này không thể phục hồi.
|
có muốn xóa toàn bộ đăng ký và profiles không? Điều này không thể phục hồi.
|
||||||
|
@ -321,6 +360,7 @@ Settings:
|
||||||
Save Watched Progress: Lưu quá trình xem
|
Save Watched Progress: Lưu quá trình xem
|
||||||
Remember History: Nhớ lịch sử
|
Remember History: Nhớ lịch sử
|
||||||
Privacy Settings: Thiết lập quyền riêng tư
|
Privacy Settings: Thiết lập quyền riêng tư
|
||||||
|
Automatically Remove Video Meta Files: Tự động xúa các tệp meta video
|
||||||
The app needs to restart for changes to take effect. Restart and apply change?: App
|
The app needs to restart for changes to take effect. Restart and apply change?: App
|
||||||
cần khởi động lại để chỉnh sửa có hiệu nghiệm. Khởi động lại và áp đặt?
|
cần khởi động lại để chỉnh sửa có hiệu nghiệm. Khởi động lại và áp đặt?
|
||||||
Proxy Settings:
|
Proxy Settings:
|
||||||
|
@ -332,6 +372,13 @@ Settings:
|
||||||
Proxy Protocol: Giao thức proxy
|
Proxy Protocol: Giao thức proxy
|
||||||
Proxy Port Number: Số Cổng Proxy
|
Proxy Port Number: Số Cổng Proxy
|
||||||
City: Thành phố
|
City: Thành phố
|
||||||
|
Ip: Ip
|
||||||
|
Your Info: Thông tin của bạn
|
||||||
|
Error getting network information. Is your proxy configured properly?: Lỗi nhận
|
||||||
|
thông tin mạng. Proxy của bạn đã được cài đặc đúng cách chưa?
|
||||||
|
Clicking on Test Proxy will send a request to: Nhấn vào Proxy thử nghiệm sẽ gửi
|
||||||
|
yêu cầu đến
|
||||||
|
Test Proxy: Proxy thử nghiệm
|
||||||
SponsorBlock Settings:
|
SponsorBlock Settings:
|
||||||
Enable SponsorBlock: Bật SponsorBlock
|
Enable SponsorBlock: Bật SponsorBlock
|
||||||
'SponsorBlock API Url (Default is https://sponsor.ajay.app)': SponsorBlock API
|
'SponsorBlock API Url (Default is https://sponsor.ajay.app)': SponsorBlock API
|
||||||
|
@ -339,6 +386,9 @@ Settings:
|
||||||
External Player Settings:
|
External Player Settings:
|
||||||
External Player Settings: Cài đặt trình phát video bên ngoài
|
External Player Settings: Cài đặt trình phát video bên ngoài
|
||||||
External Player: Trình phát video bên ngoài
|
External Player: Trình phát video bên ngoài
|
||||||
|
Custom External Player Arguments: Chứng minh trình phát bên ngoài tùy chỉnh
|
||||||
|
Ignore Unsupported Action Warnings: Bỏ qua các cảnh bảo tác vụ không được hổ trợ
|
||||||
|
Custom External Player Executable: Chạy trình phát bên ngoài tuỳ chỉnh
|
||||||
About:
|
About:
|
||||||
#On About page
|
#On About page
|
||||||
About: 'Giới thiệu'
|
About: 'Giới thiệu'
|
||||||
|
@ -640,3 +690,13 @@ Search Bar:
|
||||||
Clear Input: Xóa đầu vào
|
Clear Input: Xóa đầu vào
|
||||||
More: Thêm
|
More: Thêm
|
||||||
Are you sure you want to open this link?: Anh có chắc là muốn mở đường không?
|
Are you sure you want to open this link?: Anh có chắc là muốn mở đường không?
|
||||||
|
New Window: Cửa Sổ Mới
|
||||||
|
Channels:
|
||||||
|
Channels: Kênh
|
||||||
|
Title: Danh sách kênh
|
||||||
|
Search bar placeholder: Tìm Kênh
|
||||||
|
Empty: Danh sách kênh của bạn hiện đang trống.
|
||||||
|
Unsubscribed: $ đã bị xoá khỏi danh sách kênh đã đăng ký của bạn
|
||||||
|
Unsubscribe Prompt: Bạn có chắc răng bạn muốn huỷ đăng ký kênh "$"?
|
||||||
|
Unsubscribe: Huỷ đăng ký kênh
|
||||||
|
Count: $kênh đã tìm được.
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue