Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 100.0% (602 of 602 strings) Translation: FreeTube/Translations Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/free-tube/translations/vi/
This commit is contained in:
parent
6183c960ba
commit
38258457a3
|
@ -814,3 +814,56 @@ Tooltips:
|
|||
có ích khi các video do Invidious trả về không phát được do giới hạn quốc gia.
|
||||
Proxy Videos Through Invidious: Sẽ kết nối với Invidious để cung cấp video thay
|
||||
vì kết nối trực tiếp với YouTube. Ghi đè tùy chọn API.
|
||||
Default Video Format: Cài đặt các định dạng được dùng khi phát video. Định dạng
|
||||
DASH có thể phát với chất lượng cao hơn. Các định dạng cũ được giới hạn ở mức
|
||||
tối đa là 720p nhưng chúng tiêu tốn ít băng thông hơn. Định dạng âm thanh là
|
||||
những luồng chỉ phát âm thanh.
|
||||
Scroll Playback Rate Over Video Player: Khi con trỏ chuột ở trên video, hãy nhấn
|
||||
và giữ phím Control (Phím Command trên máy Mac) và cuộn con lăn chuột tới hoặc
|
||||
lui để kiểm soát tốc độ phát. Nhấn và giữ phím Control (Phím Command trên Mac)
|
||||
và nhấp chuột trái để lập tức trở về tốc độ phát mặc định (1x trừ khi nó đã
|
||||
được thay đổi trong cài đặt).
|
||||
External Player Settings:
|
||||
Custom External Player Arguments: Bất kỳ tham số dòng lệnh tùy chỉnh nào, được
|
||||
phân tách bằng dấu chấm phẩy (';'), bạn muốn được chuyển đến trình phát bên
|
||||
ngoài.
|
||||
Custom External Player Executable: Theo mặc định, FreeTube sẽ giả định rằng trình
|
||||
phát bên ngoài đã chọn có thể được tìm thấy thông qua biến môi trường PATH.
|
||||
Nếu cần, bạn có thể đặt một đường dẫn tuỳ chọn ở đây,
|
||||
Ignore Warnings: 'Loại bỏ cảnh báo khi trình phát bên ngoài hiện tại không hỗ
|
||||
trợ cho thao tác hiện tại (ví dụ: đảo ngược danh sách phát, v.v.).'
|
||||
DefaultCustomArgumentsTemplate: "(Mặc định: '$')"
|
||||
External Player: Chọn một trình phát bên ngoài sẽ hiển thị một biểu tượng để mở
|
||||
video (danh sách phát nếu được hỗ trợ) trong trình phát bên ngoài, trên hình
|
||||
thu nhỏ của video. Cảnh báo, cài đặt Invidious không ảnh hưởng đến trình phát
|
||||
bên ngoài.
|
||||
Subscription Settings:
|
||||
Fetch Feeds from RSS: Khi được bật lên, FreeTube sẽ sử dụng RSS thay vì phương
|
||||
thức mặc định để lấy nguồn cấp dữ liệu đăng ký của bạn. RSS nhanh hơn và tránh
|
||||
việc bị chặn IP, nhưng không cung cấp thông tin nhất định như thời lượng video
|
||||
hoặc trạng thái phát trực tiếp
|
||||
Privacy Settings:
|
||||
Remove Video Meta Files: Khi được bật lên, FreeTube sẽ tự động xóa các tệp meta
|
||||
được tạo trong quá trình phát lại video, khi trang xem bị đóng.
|
||||
Age Restricted:
|
||||
This $contentType is age restricted: $ này bị giới hạn độ tuổi
|
||||
Type:
|
||||
Channel: Kênh
|
||||
Video: Video
|
||||
Hashtags have not yet been implemented, try again later: Thẻ hashtag chưa thể dùng
|
||||
được, hãy thử lại sau
|
||||
Playing Next Video Interval: Phát video tiếp theo ngay lập tức. Nhấn vào để hủy. |
|
||||
Phát video tiếp theo sau {nextVideoInterval} giây nữa. Nhấn vào để hủy. | Phát video
|
||||
tiếp theo sau {nextVideoInterval} giây. Nhấn vào để hủy.
|
||||
Downloading has completed: '"$" đã hoàn tất quá trình tải xuống'
|
||||
External link opening has been disabled in the general settings: Tính năng mở liên
|
||||
kết bên ngoài đã bị tắt trong cài đặt chung
|
||||
Downloading failed: Đã xảy ra sự cố trong quá trình tải xuống "$"
|
||||
Default Invidious instance has been cleared: Phiên bản Invidious mặc định đã bị xóa
|
||||
Screenshot Success: Ảnh chụp màn hình đã lưu thành "$"
|
||||
Screenshot Error: Chụp màn hình không thành công. $
|
||||
Default Invidious instance has been set to $: Phiên bản Invidious mặc định đã được
|
||||
đặt thành $
|
||||
Unknown YouTube url type, cannot be opened in app: Dạng YouTube URL không xác định,
|
||||
không thể mở trong ứng dụng này
|
||||
Starting download: Bắt đầu tải xuống "$"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue